Bài kiểm tra 63
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
学ぶのは 面白い です
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
明日 です
See hint
|
3. | Trời mưa. |
降って います
See hint
|
4. | Các bạn cũng đến chứ? |
来ますか
See hint
|
5. | Căn phòng tối quá. |
暗すぎ ます
See hint
|
6. | Tàu chạy từ đường ray số mấy? |
発車 です か
See hint
|
7. | Tôi tìm xưởng sửa chữa. |
探して います
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
テニスコートは あります か
See hint
|
9. | Nước này nóng không? |
暖かい です か
See hint
|
10. | Các bạn khát. |
のどが 渇いて います ね
See hint
|