Bài kiểm tra 63



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Sep 27, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Học ngôn ngữ rất là thú vị.
学ぶのは 面白い です   See hint
2. Ngày mai là thứ hai.
明日 月曜日   See hint
3. Trời mưa.
降って います   See hint
4. Các bạn cũng đến chứ?
来ますか   See hint
5. Căn phòng tối quá.
暗すぎ ます   See hint
6. Tàu chạy từ đường ray số mấy?
発車 です か   See hint
7. Tôi tìm xưởng sửa chữa.
探して います   See hint
8. Ở gần đây có sân quần vợt không?
テニスコートは あります か   See hint
9. Nước này nóng không?
暖かい です か   See hint
10. Các bạn khát.
のどが 渇いて います ね   See hint