Bài kiểm tra 18
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn đi du lịch ở đây à? |
이곳에 휴가를 ?
See hint
|
| 2. | Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. |
사월, , 유월
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. |
오늘 시간이 있어요
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. |
사무실에서
See hint
|
| 5. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
고기를 안 넣은 것을
See hint
|
| 6. | Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. |
버스는 십오 분 후에 와요
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho trẻ em không? |
할인이 있어요?
See hint
|
| 8. | Thang kéo trượt tuyết ở đâu? |
스키 리프트가 어디 ?
See hint
|
| 9. | Viết bài tập! |
써 보세요
See hint
|
| 10. | Tôi ở nhà. |
집에 있어요
See hint
|