Bài kiểm tra 22
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người em / anh trai |
형 / / 남동생
See hint
|
2. | Bây giờ là hai giờ. |
시예요.
See hint
|
3. | Mây màu xám. |
회색이에요.
See hint
|
4. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
여기 나이프와, 포크와, 스푼이 .
See hint
|
5. | Bạn có thấy con sông ở đó không? |
강이 보여요?
See hint
|
6. | Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? |
빵에 잼과 드릴까요?
See hint
|
7. | Anh ấy bơi. |
수영을 해요.
See hint
|
8. | Toà nhà này xây bao lâu rồi? |
저 건물은 얼마나 됐어요?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lướt ván. |
수상스키를 타고 싶어요.
See hint
|
10. | Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim. |
저는 필름을 사기 사진관을 찾고 있어요.
See hint
|