Bài kiểm tra 42
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Madrid ở bên Tây Ban Nha. |
마드리드는 있어요
See hint
|
| 2. | Anh ấy học đại học. |
그는 대학에서
See hint
|
| 3. | Bát đĩa ở đâu? |
어디 있어요?
See hint
|
| 4. | Bạn có thấy con sông ở đó không? |
저기 강이 ?
See hint
|
| 5. | Xin một ly nước nữa ạ. |
물 한 잔 더
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu tiền đến sân bay? |
얼마예요?
See hint
|
| 7. | Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? |
호랑이하고 어디 있어요?
See hint
|
| 8. | Bạn biết lặn không? |
수 있어요?
See hint
|
| 9. | Chú ý, xe buýt đang tới! |
, 버스가 오고 있어요
See hint
|
| 10. | Chúng tôi đi tàu khi trời tuyết rơi. |
눈이 오면 우리는 탄다
See hint
|