Bài kiểm tra 51
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 19, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta có giờ học. |
We having class / a lesson.
See hint
|
2. | Ngày thứ sáu là thứ bảy. |
sixth day is Saturday.
See hint
|
3. | Ở đâu có siêu thị? |
Where the supermarket?
See hint
|
4. | Tôi dịch sách. |
I books.
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm? |
What time you serve breakfast?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris? |
When is next train to Paris?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. |
me to this address.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim? |
What’s at the cinema / movies (am.) this evening?
See hint
|
9. | Bạn có hứng đi bơi không? |
you feel like swimming?
See hint
|
10. | Tôi bị hoảng sợ. |
I’m .
See hint
|