Bài kiểm tra 81
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Braxin ở Nam Mỹ. |
दक्षिण अमेरीकेत आहे.
See hint
|
2. | Tháng mười hai | |
3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
चला, दिवाणखान्यात जाऊया
See hint
|
4. | Hai mươi tư | |
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa. |
मला दूध घालून पाहिजे.
See hint
|
6. | Ở đây có gì để ăn và uống được không? |
खाण्या-पिण्यासाठी काही मिळू शकते का?
See hint
|
7. | Bạn đi qua cầu! |
पूल पार .
See hint
|
8. | Chỗ này còn trống không? |
ही सीट घेतली आहे का?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. |
फळे आणि भाज्या खरेदी करायच्या आहेत.
See hint
|
10. | Tôi cho bạn thuốc viên. |
मी थोड्या गोळ्या देतो. / देते.
See hint
|