Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Apr 02, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
ਅਤੇ ਤੂੰ
See hint
|
3. | một, hai, ba |
,
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
ਬੱਚੇ ਨਾਰੀਅਲ ਅਤੇ ਸੇਬ ਦਾ ਰਸ ਚੰਗਾ ਲੱਗਦਾ ਹੈ।
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
ਚੀਨੀ ਦੇ ਬਰਤਨ ਗੰਦੇ
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
ਮੈਂ ਅੱਡੇ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਦਾ ਮਾਸ ਚੰਗਾ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
ਬੱਸ ਕਿਥੇ ਰੁਕਦੀ ?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
ਮਹਿਲ ਕਿੱਥੇ ?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
ਆਪਣੇ ਨਾਲ ਸਨਸਕਰੀਨ ਮੱਲ੍ਹਮ ਜਾਓ।
See hint
|