Bài kiểm tra 20
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người con trai |
son
See hint
|
2. | Cảm ơn nhiều. |
Thank you much.
See hint
|
3. | Cỏ màu xanh lá cây. |
The grass green.
See hint
|
4. | Bạn nướng rau ở trên lò này à? |
Are you the vegetables on this grill?
See hint
|
5. | Bạn có thấy núi ở đó không? |
Do you the mountain there?
See hint
|
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều. |
We would to have dinner.
See hint
|
7. | Anh ấy đi bằng tàu thủy. |
He by ship.
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho sinh viên không? |
Is there discount for students?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lướt sóng. |
would like to surf.
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một bánh ga tô. |
I actually to buy a cake.
See hint
|