Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
eu tu
See hint
|
3. | một, hai, ba |
um, , três
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
A criança de chocolate quente e de sumo de maçã.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
louça está suja.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
de ir ao aeroporto.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
de carne de porco?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
é que é a paragem do autocarro?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
Onde que fica o palácio / castelo?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Leva creme solar.
See hint
|