Bài kiểm tra 60
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Sep 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi học tiếng Pháp. |
మనం నేర్చుకుంటాము
See hint
|
2. | Hôm nay là chủ nhật. |
ఆదివారం
See hint
|
3. | Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa. |
హేమంతం లో మంచు లేదా వర్షం
See hint
|
4. | Trời nóng quá! |
ఎంత వేడిగా
See hint
|
5. | Phòng không có ban công. |
వసారా లేదు
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Moskau? |
ట్రైన్ మాస్కో ఎప్పుడు చేరుకుంటుంది?
See hint
|
7. | Bạn có can dự trữ không? |
మీ పెట్రోల్ క్యాన్ / జెర్రీ క్యాన్ / గ్యాస్ క్యాన్ ఉందా?
See hint
|
8. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
ప్రదర్శన ఎప్పుడు ?
See hint
|
9. | Kính bơi ở đâu? |
ఈత కొట్టేటప్పుడు అద్దాలు ఎక్కడ ఉన్నాయి?
See hint
|
10. | Các bạn có đói không? |
మీకు వేస్తోందా?
See hint
|