Bài kiểm tra 3
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
вони / обидві
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
Я рахую до .
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
Чотири, п’ять, ,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
пилoсосить?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
Я би / хотіла б овочеву страву.
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
Якою лінією мені ?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
закінчується екскурсія?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
Візьми від сонця.
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
Мені потрібні і браслет.
See hint
|