መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
እምነት
ሁላችንም እንተማመናለን።
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
ስሜት
ህፃኑ በሆዷ ውስጥ ይሰማታል.
cms/verbs-webp/74908730.webp
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
ምክንያት
በጣም ብዙ ሰዎች በፍጥነት ትርምስ ይፈጥራሉ.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
ልምምድ
በስኬትቦርዱ በየቀኑ ይለማመዳል።
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍያ
በክሬዲት ካርድ ተከፍላለች.