መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.

nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።

đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
ተራ ማግኘት
እባክህ ጠብቅ፣ ተራህን በቅርቡ ታገኛለህ!

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
እምነት
ሁላችንም እንተማመናለን።

quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
ስሜት
ህፃኑ በሆዷ ውስጥ ይሰማታል.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
ምክንያት
በጣም ብዙ ሰዎች በፍጥነት ትርምስ ይፈጥራሉ.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
ልምምድ
በስኬትቦርዱ በየቀኑ ይለማመዳል።
