Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/61575526.webp
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
menigedi mesit’eti
bizu ārogē bētochi le’ādīsochu bota mesit’eti ālebachewi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/85968175.webp
ጉዳት
በአደጋው ሁለት መኪኖች ጉዳት ደርሶባቸዋል።
gudati
be’ādegawi huleti mekīnochi gudati derisobachewali.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/108218979.webp
አለበት
ከዚህ መውረድ አለበት።
ālebeti
kezīhi mewiredi ālebeti.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/118780425.webp
ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.
t’a‘imi
rasi shēfi shoribawini yat’at’imewali.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/86215362.webp
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.
melaki
yihi kubaniya ‘ik’awochini bemelawi ‘alemi yilikali.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/91997551.webp
መረዳት
አንድ ሰው ስለ ኮምፒዩተሮች ሁሉንም ነገር መረዳት አይችልም.
meredati
ānidi sewi sile komipīyuterochi hulunimi negeri meredati āyichilimi.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/27564235.webp
ላይ መስራት
በእነዚህ ሁሉ ፋይሎች ላይ መሥራት አለበት.
layi mesirati
be’inezīhi hulu fayilochi layi meširati ālebeti.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/91643527.webp
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።
tet’abik’o
tet’abik’ēyalehu ina mewich’a menigedi ālagenyehumi.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ውጣ
ከመኪናው ወጣች።
wit’a
kemekīnawi wet’achi.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/95470808.webp
ግባ
ግባ!
giba
giba!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/80116258.webp
ይገምግሙ
የኩባንያውን አፈጻጸም ይገመግማል.
yigemigimu
yekubaniyawini āfets’ats’emi yigemegimali.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/87317037.webp
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
mech’aweti
liju bichawini mech’aweti yimerit’ali.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.