cảnh giác
con chó đức cảnh giác
警戒している
警戒している犬
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
臆病な
臆病な男
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
雲のない
雲のない空
duy nhất
con chó duy nhất
独りの
独りの犬
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
原子の
原子爆発
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
力強い
力強い竜巻
cam
quả mơ màu cam
オレンジ色の
オレンジ色のアプリコット
thứ ba
đôi mắt thứ ba
三つの
三つ目
có sẵn
thuốc có sẵn
入手可能な
入手可能な薬
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
未婚
未婚の男
trắng
phong cảnh trắng
白い
白い風景