Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
păstra
Întotdeauna păstrează-ți calmul în situații de urgență.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
fugi
Unii copii fug de acasă.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
plăti
Ea plătește online cu un card de credit.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
gândi în afara cutiei
Pentru a avea succes, uneori trebuie să gândești în afara cutiei.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
urma
Puii urmează mereu mama lor.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
depinde
El este orb și depinde de ajutor din exterior.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
aduce
Câinele meu mi-a adus o porumbelă.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
deschide
Copilul își deschide cadoul.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
acoperi
Ea își acoperă fața.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
vorbi cu
Cineva ar trebui să vorbească cu el; este atât de singur.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
pleca
Ea pleacă cu mașina.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
termina
Am terminat mărul.