Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
închide
Trebuie să închizi bine robinetul!
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
repeta un an
Studentul a repetat un an.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
arunca
El își aruncă computerul cu furie pe podea.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
fugi
Unii copii fug de acasă.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
doborî
Muncitorul doboară copacul.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
număra
Ea numără monedele.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
impozita
Companiile sunt impozitate în diferite moduri.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
apărea
Un pește uriaș a apărut brusc în apă.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
completa
Poți completa puzzle-ul?
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
lăsa să treacă
Ar trebui lăsați refugiații să treacă frontierele?
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
merge prost
Totul merge prost astăzi!