Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/96628863.webp
economisi
Fata își economisește banii de buzunar.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/100634207.webp
explica
Ea îi explică cum funcționează dispozitivul.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/61826744.webp
crea
Cine a creat Pământul?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/74176286.webp
proteja
Mama își protejează copilul.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/85631780.webp
întoarce
El s-a întors să ne privească.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/93150363.webp
trezi
Tocmai s-a trezit.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/59552358.webp
gestiona
Cine gestionează banii în familia ta?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/106088706.webp
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/123179881.webp
exersa
El exersează în fiecare zi cu skateboard-ul său.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/78773523.webp
crește
Populația a crescut semnificativ.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/115286036.webp
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/104849232.webp
naște
Ea va naște în curând.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.