Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/124575915.webp
îmbunătăți
Ea vrea să își îmbunătățească figura.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/71502903.webp
muta
Noii vecini se mută la etaj.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/122470941.webp
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/32180347.webp
demonta
Fiul nostru demontează totul!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/94176439.webp
tăia
Am tăiat o felie de carne.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/121820740.webp
începe
Drumeții au început devreme dimineața.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/85615238.webp
păstra
Întotdeauna păstrează-ți calmul în situații de urgență.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/14733037.webp
ieși
Te rog ieși la următoarea ieșire.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/117890903.webp
răspunde
Ea răspunde întotdeauna prima.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/89025699.webp
transporta
Măgarul transportă o încărcătură grea.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/62000072.webp
petrece noaptea
Vom petrece noaptea în mașină.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/58993404.webp
merge acasă
El merge acasă după muncă.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.