Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/108286904.webp
bea
Vacile beau apă din râu.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/55788145.webp
acoperi
Copilul își acoperă urechile.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/111750395.webp
întoarce
El nu se poate întoarce singur.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/27076371.webp
aparține
Soția mea îmi aparține.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/113811077.webp
aduce
El îi aduce întotdeauna flori.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/115267617.webp
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/77738043.webp
începe
Soldații încep.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/40326232.webp
înțelege
În sfârșit, am înțeles sarcina!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/71589160.webp
introduce
Te rog să introduci codul acum.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/15441410.webp
exprima
Ea vrea să i se exprime prietenului ei.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/63351650.webp
anula
Zborul este anulat.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/84472893.webp
călări
Copiilor le place să călărească biciclete sau trotinete.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.