መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ግዜዊ
ግዜዊ ናይ ርብዒ ጠርጣሪ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ክብርታዊ
ክብርታዊ ድማጺ
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ውጭማለይ
ውጭማለይ ማእከል
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ምረጹ
ምረጹ ንመልስ
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
ማህበራዊ
ማህበራዊ ግንኙነት
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
ዝተለዋወጠ
ዝተለዋወጠ ፍሪት ሕጋዊት
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት