መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
በመላው
በመላው ገበያ ማድረግ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
ብርዑን
ብርዑን ዕንጨው ዓረ
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
ዓለምለኻዊ
ዓለምለኻዊ ንጥልር
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
ምግጋጽ
ምግጋጽ ናይ ብርሃን ገዛ
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ብዙሕ
ብዙሕ ክምርታት
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
ሃብታዊ
ሃብታዊ ሴት
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ዝተመሳሳይ
ዝተመሳሳይ ድሙ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
ዘይትረፍቕ
ዘይትረፍቕ መኽለስ
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
ብርሃን
ብርሃን መግቢ
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ቅኑዕ
ቅኑዕ ሓላፊነት