መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
በርድ
በርድ መጠጣት
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
ከበደላዊ
ከበደላዊ ስሕቲ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
ርብዒ-ብርዳ
ርብዒ-ብርዳ መንገዲ
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ቴክኒክኣዊ
ቴክኒክኣዊ ተዓማሚ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ዝስለስለ
ዝስለስለ ቡዕዝ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ኣይነብር
ኣይነብር ምልክታት ኣግልግሎት
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ኣብ ቀለጠግሲ
ኣብ ቀለጠግሲ መጽሐፍ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሞደርን
ሞደርን ሚዲያ
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
ብርሃን
ብርሃን ምልኪዓን
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
ውርሪ
ውርሪ ዕረፍቲ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ