መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
የሚቆጠር
የሚቆጠር ክፍል
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
በውቢጥ
በውቢጥ ክብር
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ብዘይምልከት
ሃብቲ ብዘይምልከት
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
ዝፍትውስ
ዝፍትውስ ፍልፍል
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ዝበዘበዘዘ
ዝበዘበዘዘ ጩፋር
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
ሓዲሽ
ሓዲሽ ኣደላ
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
ብዘይግድድ
ብዘይግድድ መስፍርቲ መኪና
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
ተወሳኺ
ተወሳኺ ዘመን
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
ብቕዓት
ብቕዓት ልበስ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
ዝልእን
ዝልእን ስጋ