Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/158476639.webp
ብልሒት
ብልሒት ትኣልለብ
bləḥət
bləḥət t‘aḷələb
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/89893594.webp
ዝብለት
ዝብለት ሰባት
zīblät
zīblät sebāt
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/129050920.webp
ዝተነበበ
ዝተነበበ ቤተክርስቲያን
zətənəbəbə
zətənəbəbə bətəkrəstəyan
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
ሽክሮማን
ሽክሮማን ሰብ
shikroman
shikroman seb
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/19647061.webp
ዝብል ዘለዎ
ጣዕም ዝብል ዘለዎ
zɪbl zəlewo
tʰaʕm zɪbl zəlewo
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/126936949.webp
ቀላል
ቀላል ነብሪ
qǝlal
qǝlal näbri
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ኣድላው
ኣድላው ሓረሪት
adlāw
adlāw ḥärīrīt
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ዘይትፈልጥ
ዘይትፈልጥ ባቲሪያ
zaytəfəlṭə
zaytəfəlṭə batiriya
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ሳዲስ
ሳዲስ መጠጣት
sadīs
sadīs met‘t‘at
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ምግባር ወዲድነት
ምግባር ወዲድነት ክትባስ
migbar wedǝdnǝt
migbar wedǝdnǝt kitbas
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/23256947.webp
ብምድርግ
ንጥር ብምድርግ
bɪmdɪrg
nətʼɪr bɪmdɪrg
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ዘይንብረክ
ዘይንብረክ ጽሑፍ
zaynəbräk
zaynəbräk ʦəhuf
không thể đọc
văn bản không thể đọc