ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
واضح طور پر
واضح طور پر پابندی
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شرارتی
شرارتی بچہ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
باریک جھولا پل
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ظالم
ظالم لڑکا
cms/adjectives-webp/96387425.webp
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شامی
شامی سورج غروب
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
کانٹوں والا
کانٹوں والے کیکٹس
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
زرخیز
زرخیز زمین
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
علیحدہ
علیحدہ درخت
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
خوفناک
خوفناک شارک