ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ہر جگہ
پلاسٹک ہر جگہ ہے۔
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
بہت
میں نے واقعی بہت پڑھا۔
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
واقعی
کیا میں واقعی یقین کر سکتا ہوں؟
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
بھی
اُس کی دوست بھی نشہ کی حالت میں ہے۔
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
صبح میں
مجھے صبح میں جلد اُٹھنا ہے۔
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
صبح
صبح میں، میرے پاس کام پر بہت زیادہ تناو ہوتا ہے۔
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
بہت
بچہ بہت بھوکا ہے۔
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
تمام
یہاں آپ کو دنیا کے تمام پرچم دیکھ سکتے ہیں۔
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
وہاں
مقصد وہاں ہے۔
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
باہر
وہ جیل سے باہر آنا چاہتا ہے۔
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
کچھ
میں کچھ دلچسپ دیکھ رہا ہوں!