Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/126936949.webp
ہلکا
ہلکا پر
halkā
halkā par
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ڈھیلا
ڈھیلا دانت
dheela
dheela daant
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/134146703.webp
تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/130526501.webp
مشہور
مشہور ایفل ٹاور
mashhoor
mashhoor eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متشابہ
متشابہ اشارات
mutashaabih
mutashaabih ishaaraat
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
حیران کن
حیران کن جنگل کا زائر
hairaan kun
hairaan kun jungle ka zaair
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزی
مرکزی بازار
markazi
markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/171454707.webp
بند
بند دروازہ
band
band darwaaza
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/133626249.webp
مقامی
مقامی پھل
maqami
maqami phal
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/111608687.webp
نمکین
نمکین مونگ پھلی
namkeen
namkeen moong phali
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/122865382.webp
چمکتا ہوا
چمکتا ہوا فرش
chamaktā huwa
chamaktā huwa farsh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/132447141.webp
معذور
معذور آدمی
mazoor
mazoor aadmi
què
một người đàn ông què