Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/111290590.webp
ویسے ہی
یہ لوگ مختلف ہیں، مگر ویسے ہی مثبت سوچ رکھتے ہیں!
waise hi
yeh log mukhtalif haiṅ, magar waise hi masbat soch rakhte haiṅ!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
پہلے ہی
مکان پہلے ہی بیچا گیا ہے۔
pehlē hī
makan pehlē hī bēcha gayā hai.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
پورا دن
ماں کو پورا دن کام کرنا پڑتا ہے۔
poora din
mān ko poora din kaam karnā paṛtā hai.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
تقریباً
میں نے تقریباً لگایا!
taqreeban
mein ne taqreeban lagaya!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/166784412.webp
کبھی
کیا آپ کبھی اپنے تمام پیسے اشیاء میں کھو بیٹھے ہیں؟
kabhi
kya aap kabhi apne tamam paise ashya mein kho baithay hain?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/141785064.webp
جلد
وہ جلد گھر جا سکتی ہے۔
jald
woh jald ghar ja saktī hai.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔
tawīl
mujhe muntaẓir khāne meiṅ tawīl arsā guzārnā paṛā.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
تھوڑا
مجھے تھوڑا اور چاہئے۔
thoṛā
mujhe thoṛā aur chāhīye.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
اس پر
وہ چھت پر چڑھتا ہے اور اس پر بیٹھتا ہے۔
us par
woh chhat par charhta hai aur us par behta hai.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
کل
کل بھاری بارش ہوئی۔
kal
kal bhari baarish hui.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
نیچے
وہ پانی میں نیچے کودتی ہے۔
nīche
vo paani meṅ nīche kūdtī hai.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
تقریباً
ٹینک تقریباً خالی ہے۔
taqreeban
tank taqreeban khaali hai.
gần như
Bình xăng gần như hết.