Quần áo » 服装
0
0
Memo Game

比基尼

手套

丝绸

rổ giặt đồ

đồng hồ

戒指

bộ bikini

chiếc nhẫn

洗衣篮

đồ tơ lụa

头巾

áo nịt ngực

khăn trùm đầu

手表

găng tay

浴袍

乳罩

áo choàng tắm



































