Viết
-요
써_
써-
--
써요
0
s--o-o
s_____
s-e-y-
------
sseoyo
Anh ấy đã viết một lá thư.
그- -지- -어요.
그_ 편__ 썼___
그- 편-를 썼-요-
-----------
그는 편지를 썼어요.
0
g-u--un--yeonjil------eoss-eoyo.
g______ p__________ s___________
g-u-e-n p-e-n-i-e-l s-e-s---o-o-
--------------------------------
geuneun pyeonjileul sseoss-eoyo.
Anh ấy đã viết một lá thư.
그는 편지를 썼어요.
geuneun pyeonjileul sseoss-eoyo.
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
그리- -녀는--드를 ---.
그__ 그__ 카__ 썼___
그-고 그-는 카-를 썼-요-
----------------
그리고 그녀는 카드를 썼어요.
0
g-ul-go g--n--o--u- -------ul --e-----oy-.
g______ g__________ k________ s___________
g-u-i-o g-u-y-o-e-n k-d-u-e-l s-e-s---o-o-
------------------------------------------
geuligo geunyeoneun kadeuleul sseoss-eoyo.
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
그리고 그녀는 카드를 썼어요.
geuligo geunyeoneun kadeuleul sseoss-eoyo.
Đọc
읽-요
읽__
읽-요
---
읽어요
0
il--e-yo
i_______
i-g-e-y-
--------
ilg-eoyo
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
그는---- -었-요.
그_ 잡__ 읽____
그- 잡-를 읽-어-.
------------
그는 잡지를 읽었어요.
0
g----un ja--il--l-il---o---eoyo.
g______ j________ i_____________
g-u-e-n j-b-i-e-l i-g-e-s---o-o-
--------------------------------
geuneun jabjileul ilg-eoss-eoyo.
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
그는 잡지를 읽었어요.
geuneun jabjileul ilg-eoss-eoyo.
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
그---그-는 ---읽었어요.
그__ 그__ 책_ 읽____
그-고 그-는 책- 읽-어-.
----------------
그리고 그녀는 책을 읽었어요.
0
g--l-go---u-y--ne-- -hae--eu- --g-e--s-eoy-.
g______ g__________ c________ i_____________
g-u-i-o g-u-y-o-e-n c-a-g-e-l i-g-e-s---o-o-
--------------------------------------------
geuligo geunyeoneun chaeg-eul ilg-eoss-eoyo.
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
그리고 그녀는 책을 읽었어요.
geuligo geunyeoneun chaeg-eul ilg-eoss-eoyo.
Lấy
가--요
가___
가-가-
----
가져가요
0
g-jyeo--yo
g_________
g-j-e-g-y-
----------
gajyeogayo
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
그는---- 가져갔어요.
그_ 담__ 가_____
그- 담-를 가-갔-요-
-------------
그는 담배를 가져갔어요.
0
ge-n--n---m-a---ul --jy---ass---y-.
g______ d_________ g_______________
g-u-e-n d-m-a-l-u- g-j-e-g-s---o-o-
-----------------------------------
geuneun dambaeleul gajyeogass-eoyo.
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
그는 담배를 가져갔어요.
geuneun dambaeleul gajyeogass-eoyo.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
그-는---렛 --조-----갔--.
그__ 초__ 한 조__ 가_____
그-는 초-렛 한 조-을 가-갔-요-
--------------------
그녀는 초콜렛 한 조각을 가져갔어요.
0
g-u-y-o-e-n-cho---l-s---- jog-g--ul gaj-e-g-----o-o.
g__________ c________ h__ j________ g_______________
g-u-y-o-e-n c-o-o-l-s h-n j-g-g-e-l g-j-e-g-s---o-o-
----------------------------------------------------
geunyeoneun chokolles han jogag-eul gajyeogass-eoyo.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
그녀는 초콜렛 한 조각을 가져갔어요.
geunyeoneun chokolles han jogag-eul gajyeogass-eoyo.
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
그---리- ---만--그녀는-의리가-있-어요.
그_ 의__ 없____ 그__ 의__ 있____
그- 의-가 없-지-, 그-는 의-가 있-어-.
--------------------------
그는 의리가 없었지만, 그녀는 의리가 있었어요.
0
g-u-eu--u--i-a-eo-s-eo-s-i---, ---nye--eun-u-l--a-i--------e-yo.
g______ u_____ e______________ g__________ u_____ i_____________
g-u-e-n u-l-g- e-b---o-s-i-a-, g-u-y-o-e-n u-l-g- i-s-e-s---o-o-
----------------------------------------------------------------
geuneun uiliga eobs-eossjiman, geunyeoneun uiliga iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
그는 의리가 없었지만, 그녀는 의리가 있었어요.
geuneun uiliga eobs-eossjiman, geunyeoneun uiliga iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
그- 게---만,--녀--성실-어-.
그_ 게_____ 그__ 성_____
그- 게-렀-만- 그-는 성-했-요-
--------------------
그는 게을렀지만, 그녀는 성실했어요.
0
g----u- --e-l--o-sjim--,--eu-yeone-n s---gs-l------e-yo.
g______ g_______________ g__________ s__________________
g-u-e-n g-e-l-e-s-j-m-n- g-u-y-o-e-n s-o-g-i-h-e-s-e-y-.
--------------------------------------------------------
geuneun geeulleossjiman, geunyeoneun seongsilhaess-eoyo.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
그는 게을렀지만, 그녀는 성실했어요.
geuneun geeulleossjiman, geunyeoneun seongsilhaess-eoyo.
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
그- ---지-, -----자--요.
그_ 가_____ 그__ 부_____
그- 가-했-만- 그-는 부-였-요-
--------------------
그는 가난했지만, 그녀는 부자였어요.
0
g--ne---ga--nha-ssjim----g-u-yeoneu- ----y---s--o-o.
g______ g_______________ g__________ b______________
g-u-e-n g-n-n-a-s-j-m-n- g-u-y-o-e-n b-j-y-o-s-e-y-.
----------------------------------------------------
geuneun gananhaessjiman, geunyeoneun bujayeoss-eoyo.
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
그는 가난했지만, 그녀는 부자였어요.
geuneun gananhaessjiman, geunyeoneun bujayeoss-eoyo.
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
그는-돈이-없었----- 있었-요.
그_ 돈_ 없___ 빚_ 있____
그- 돈- 없-고- 빚- 있-어-.
-------------------
그는 돈이 없었고, 빚만 있었어요.
0
ge---un-don-i-eobs-eos--o,--i-man---s---s--eo--.
g______ d____ e___________ b_____ i_____________
g-u-e-n d-n-i e-b---o-s-o- b-j-a- i-s-e-s---o-o-
------------------------------------------------
geuneun don-i eobs-eossgo, bijman iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
그는 돈이 없었고, 빚만 있었어요.
geuneun don-i eobs-eossgo, bijman iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
그---운- -었고, ----있었--.
그_ 행__ 없___ 불__ 있____
그- 행-이 없-고- 불-만 있-어-.
---------------------
그는 행운이 없었고, 불운만 있었어요.
0
geu--un --eng------eo-s-eo-sg-,-bul-u-m--------o-s--oyo.
g______ h_________ e___________ b________ i_____________
g-u-e-n h-e-g-u--- e-b---o-s-o- b-l-u-m-n i-s-e-s---o-o-
--------------------------------------------------------
geuneun haeng-un-i eobs-eossgo, bul-unman iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
그는 행운이 없었고, 불운만 있었어요.
geuneun haeng-un-i eobs-eossgo, bul-unman iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
그는---이 없-고----- -었어-.
그_ 성__ 없___ 실__ 있____
그- 성-이 없-고- 실-만 있-어-.
---------------------
그는 성공이 없었고, 실패만 있었어요.
0
ge--------ong--o---- e--------g-, si--aem-n-is--e-s--e--o.
g______ s___________ e___________ s________ i_____________
g-u-e-n s-o-g-g-n--- e-b---o-s-o- s-l-a-m-n i-s-e-s---o-o-
----------------------------------------------------------
geuneun seong-gong-i eobs-eossgo, silpaeman iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
그는 성공이 없었고, 실패만 있었어요.
geuneun seong-gong-i eobs-eossgo, silpaeman iss-eoss-eoyo.
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
그- 만-하--않았-----족-어-.
그_ 만___ 않___ 불______
그- 만-하- 않-고- 불-족-어-.
--------------------
그는 만족하지 않았고, 불만족했어요.
0
ge------manj-g-a-- an----s-o- -ulm-njo-haess---yo.
g______ m_________ a_________ b___________________
g-u-e-n m-n-o-h-j- a-h-a-s-o- b-l-a-j-g-a-s---o-o-
--------------------------------------------------
geuneun manjoghaji anh-assgo, bulmanjoghaess-eoyo.
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
그는 만족하지 않았고, 불만족했어요.
geuneun manjoghaji anh-assgo, bulmanjoghaess-eoyo.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
그--행-하지 않------어-.
그_ 행___ 않___ 슬____
그- 행-하- 않-고- 슬-어-.
------------------
그는 행복하지 않았고, 슬펐어요.
0
ge-ne-----engb-g-a-i-an--a-sgo, -eu-peo-s-e--o.
g______ h___________ a_________ s______________
g-u-e-n h-e-g-o-h-j- a-h-a-s-o- s-u-p-o-s-e-y-.
-----------------------------------------------
geuneun haengboghaji anh-assgo, seulpeoss-eoyo.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
그는 행복하지 않았고, 슬펐어요.
geuneun haengboghaji anh-assgo, seulpeoss-eoyo.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
그- 친-하- -았-- --절--요.
그_ 친___ 않___ 불______
그- 친-하- 않-고- 불-절-어-.
--------------------
그는 친절하지 않았고, 불친절했어요.
0
geu--u- -h----ol---i anh---s-o- -u-c--n---l-------oyo.
g______ c___________ a_________ b_____________________
g-u-e-n c-i-j-o-h-j- a-h-a-s-o- b-l-h-n-e-l-a-s---o-o-
------------------------------------------------------
geuneun chinjeolhaji anh-assgo, bulchinjeolhaess-eoyo.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
그는 친절하지 않았고, 불친절했어요.
geuneun chinjeolhaji anh-assgo, bulchinjeolhaess-eoyo.