Từ vựng

Kyrgyz – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng