Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 05, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
жана сен
See hint
|
3. | một, hai, ba |
бир, , үч
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Бөбөк какао жана ширесин жакшы көрөт.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
кир.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Мен аэропортко барышым .
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
Чочконун этин жакшы ?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Автобус кайда?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
кайда?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Күндөн кремди өзүң менен алып ал.
See hint
|