Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

туура
туура ой
tuura
tuura oy
đúng
ý nghĩa đúng

бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm

сырткы
сырткы сактагыч
sırtkı
sırtkı saktagıç
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

жапас
жапас пайда болуш
japas
japas payda boluş
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

учуп жаткан
учуп жаткан учак
uçup jatkan
uçup jatkan uçak
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

түссүз
түссүз баня
tüssüz
tüssüz banya
không màu
phòng tắm không màu

закондоор эмес
закондоор эмес дарымда сатуу
zakondoor emes
zakondoor emes darımda satuu
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

бичине
бичине өсүмдүктөр
biçine
biçine ösümdüktör
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

бактысыз
бактысыз махабат
baktısız
baktısız mahabat
không may
một tình yêu không may

чечен
чечен республикасы
çeçen
çeçen respublikası
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
