Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

кызгылт саргылча
кызгылт саргылча албукра
kızgılt sargılça
kızgılt sargılça albukra
cam
quả mơ màu cam

чексиз
чексиз жол
çeksiz
çeksiz jol
vô tận
con đường vô tận

анык эмес
анык эмес шишечка
anık emes
anık emes şişeçka
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
iygiliktüü
iygiliktüü studentter
thành công
sinh viên thành công

тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

даяр
даяр пицца
dayar
dayar pitstsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

булуттар бар
булуттар бар асман
buluttar bar
buluttar bar asman
có mây
bầu trời có mây

ишкеме
ишкеме сыры
işkeme
işkeme sırı
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

салгын
салгын суусундуруучу
salgın
salgın suusunduruuçu
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

сексуалдык
сексуалдык кызгылтак
seksualdık
seksualdık kızgıltak
tình dục
lòng tham dục tình
