Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/123652629.webp
жаман
жаман бала
jaman
jaman bala
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/169425275.webp
көрүнүүчү
көрүнүүчү тоо
körünüüçü
körünüüçü too
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/127929990.webp
мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электриктик
электриктик тау жолу
elektriktik
elektriktik tau jolu
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/118504855.webp
кичине
кичине кыз
kiçine
kiçine kız
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/64546444.webp
жаман эмес
жаман эмес погода
jaman emes
jaman emes pogoda
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/115703041.webp
түссүз
түссүз баня
tüssüz
tüssüz banya
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/113864238.webp
жакшы көрүнүүчү
жакшы көрүнүүчү мушук
jakşı körünüüçü
jakşı körünüüçü muşuk
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/122865382.webp
жалгыздыган
жалгыздыган жер тутуму
jalgızdıgan
jalgızdıgan jer tutumu
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/121712969.webp
кургак
кургак жыгач там
kurgak
kurgak jıgaç tam
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/171618729.webp
тик
тик таш
tik
tik taş
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/119348354.webp
алыстыкта
алыстыктагы үй
alıstıkta
alıstıktagı üy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi