Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/122960171.webp
туура
туура ой
tuura
tuura oy
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/64904183.webp
бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/105595976.webp
сырткы
сырткы сактагыч
sırtkı
sırtkı saktagıç
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/104193040.webp
жапас
жапас пайда болуш
japas
japas payda boluş
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/143067466.webp
учуп жаткан
учуп жаткан учак
uçup jatkan
uçup jatkan uçak
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/115703041.webp
түссүз
түссүз баня
tüssüz
tüssüz banya
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/138360311.webp
закондоор эмес
закондоор эмес дарымда сатуу
zakondoor emes
zakondoor emes darımda satuu
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/94039306.webp
бичине
бичине өсүмдүктөр
biçine
biçine ösümdüktör
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/133631900.webp
бактысыз
бактысыз махабат
baktısız
baktısız mahabat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/63945834.webp
чечен
чечен республикасы
çeçen
çeçen respublikası
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/116964202.webp
кең
кең жайгашкан
keŋ
keŋ jaygaşkan
rộng
bãi biển rộng