Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Mar 14, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
инджылызыбзэр зэсэгъашIэ.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
шэмбэтыгъ.   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
Гъэмафэм тыгъэр ,   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
Ащ сэ ,   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
бгъэцэкIэжьын плъэкIыщтба?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Сэ Прагэ нэс зы билет ,   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
лъакъо къысфызэблэпхъушъущта?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
Сэ горэм сыщысынэу сыфай.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
ухэпкIэнэу ошIа?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
Ар мэзэщы.   See hint