Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Sep 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
Saya belajar Inggris.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Kemarin Sabtu.   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
bersinar pada musim panas.   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
itu tidak mengganggu saya.   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
Dapatkah memperbaikinya?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Saya ingin kereta ke Praha.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
Anda dapat mengganti ban?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
ingin duduk di tengah.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
Bisakah kamu ke dalam air?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
Dia bosan.   See hint