Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Jan 01, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
Я вывучаю мову.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Учора была ,   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
Улетку сонца.   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
Мне гэта не ,   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
Вы гэта адрамантаваць?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Мне білет да Прагі.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
можаце памяняць кола?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
жадаю сядзець дзе-небудзь у сярэдзіне.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
ўмееш скакаць у ваду?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
сумуе.   See hint