Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Nov 14, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
Aš mokausi (kalbą).   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Vakar buvo ,   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
Vasarą saulė.   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
Tai netrukdo.   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
Ar galite sutaisyti?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
(vieno) bilieto į Prahą.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
Ar galite padangą?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
(Aš) norėčiau kur nors viduryje.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
(tu) gali įšokti į vandenį?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
Ji ,   See hint