Bài kiểm tra 57
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 01, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi học tiếng Anh. |
Ben öğreniyorum.
See hint
|
2. | Hôm qua là thứ bảy. |
Dün idi.
See hint
|
3. | Mùa hè trời nắng. |
Yazın güneş .
See hint
|
4. | Cái đó không làm phiền tôi. |
beni rahatsız etmez.
See hint
|
5. | Bạn có thể gọi người đến để sửa không? |
Bunu ettirebilir misiniz?
See hint
|
6. | Tôi muốn một vé đến Prag. |
bir bilet istiyorum.
See hint
|
7. | Bạn thay bánh xe được không? |
değiştirebilir misiniz?
See hint
|
8. | Tôi muốn ngồi ở giữa. |
Ortada herhangi yerde oturmak istiyorum.
See hint
|
9. | Bạn có thể nhảy xuống nước được không? |
Suya musun?
See hint
|
10. | Chị ấy buồn chán. |
sıkılıyor.
See hint
|