Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Nov 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
Ik Engels.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Gisteren het zaterdag.   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
de zomer schijnt de zon.   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
Dat mij niet.   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
u dat laten repareren?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Ik wil een kaartje naar Praag.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
u het wiel verwisselen?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
Ik wil ergens in het midden zitten.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
Kun je het water springen?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
Zij zich.   See hint