Bài kiểm tra 11
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
Kom u uit ?
See hint
|
| 2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
werk ek nie
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời nóng. |
Dit is vandag
See hint
|
| 4. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
Ontmoet ons môre?
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước cà chua ạ! |
’n tamatiesap,
See hint
|
| 6. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
Waar moet ek ?
See hint
|
| 7. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
Is dieretuin Woensdae oop?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lướt ván. |
Ek graag wou waterski
See hint
|
| 9. | Ngày mai tôi phải thi. |
Ek môre my eksamen
See hint
|
| 10. | Cái gì treo trên tường kia thế? |
Wat hang aan die muur?
See hint
|