Bài kiểm tra 11
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
คุณมาจากยุโรปใช่ไหม / คะ♀?
See hint
|
| 2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
วันนี้ / ดิฉัน♀ ไม่ทำงาน
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời nóng. | |
| 4. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
พรุ่งนี้เราจะพบกันดีไหม / คะ?
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước cà chua ạ! |
ขอน้ำมะเขือเทศ / คะ
See hint
|
| 6. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
ผม / ต้องต่อรถที่ไหน ครับ / คะ?
See hint
|
| 7. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
สวนสัตว์เปิดทุกวันพุธใช่ไหม / คะ?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lướt ván. |
ผม / อยากเล่นสกีน้ำ
See hint
|
| 9. | Ngày mai tôi phải thi. | |
| 10. | Cái gì treo trên tường kia thế? |
?
See hint
|