Bài kiểm tra 11
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Feb 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở đây. |
Sina siin.
See hint
|
2. | Bốn. Người thứ tư. |
. Neljas.
See hint
|
3. | Họ thích nghe nhạc. |
Nad meeleldi muusikat.
See hint
|
4. | Có cần tôi rửa rau không? |
Kas pesen ära?
See hint
|
5. | Đây là bằng lái xe của tôi. |
Siin mu juhiluba.
See hint
|
6. | Ba mươi mốt |
kolmkümmend
See hint
|
7. | Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. |
Järgmine buss minuti pärast.
See hint
|
8. | Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? |
Kas näitus teisipäeviti avatud?
See hint
|
9. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
Sul on taskurätte, seepi ja küünekääre.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm. |
soovime nimelt ravimeid osta.
See hint
|