Bài kiểm tra 11
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 12, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở đây. |
تو اینجایی / تو (زن) اینجایی.
See hint
|
2. | Bốn. Người thứ tư. |
چهارم.
See hint
|
3. | Họ thích nghe nhạc. |
آنها دوست دارند موسیقی گوش
See hint
|
4. | Có cần tôi rửa rau không? |
کاهو بشویم؟
See hint
|
5. | Đây là bằng lái xe của tôi. |
این گواهی رانندگی من است.
See hint
|
6. | Ba mươi mốt |
سی و
See hint
|
7. | Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. |
اتوبوس دقیقه دیگر میآید.
See hint
|
8. | Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? |
(گالری) سه شنبهها باز است؟
See hint
|
9. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
تو دستمال صابون و ناخن گیر لازم داری.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm. |
میخواهیم دارو بخریم.
See hint
|