Bài kiểm tra 11
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
당신은 오셨어요?
See hint
|
| 2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
저는 일을 안 해요
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời nóng. |
더워요
See hint
|
| 4. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
우리 내일 ?
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước cà chua ạ! |
주스를 주세요
See hint
|
| 6. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
어디서 해요?
See hint
|
| 7. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
수요일마다 열어요?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lướt ván. |
저는 타고 싶어요
See hint
|
| 9. | Ngày mai tôi phải thi. |
내일 시험이
See hint
|
| 10. | Cái gì treo trên tường kia thế? |
저기 벽에 뭐가 ?
See hint
|