Bài kiểm tra 23



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jan 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người em / chị gái
2. Bây giờ là ba giờ.
ሶስት ሰዓት   See hint
3. Lốp xe màu đen.
ጎማ ነች።   See hint
4. Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
ብርጭቆዎች ፤ ሰሃኖች እና እዚህ ናቸው።   See hint
5. Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
ድልድዩ ይታይካል /ሻል?   See hint
6. Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à?
የተጠበሰ ዳቦ በቋሊማ አይብ   See hint
7. Ở đây có nguy hiểm không?
እዚህ ነው።   See hint
8. Ai đã xây dựng toà nhà này?
ህንጻውን ማን የገነባው?   See hint
9. Có thể thuê một ván lướt sóng không?
የውሃ ላይ በደረት መንሸራተቻ መከራየት ,   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
ለመግዛት መጋገሪያ እየፈለኩኝ ነው።   See hint