Bài kiểm tra 23
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta ở đâu? |
کجا هستیم؟
See hint
|
| 2. | Tôi uống nước khoáng. |
من آب معدنی
See hint
|
| 3. | Bà tưới hoa. |
به گلها آب میدهد
See hint
|
| 4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
من میخواهم به شهر بروم
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
غذا را با سیب میخواهید؟
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi xe máy. |
او مرد با موتورسیکلت حرکت
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
من به علاقه مندم
See hint
|
| 8. | Chúng tôi chơi đá bóng. |
ما بازی میکنیم
See hint
|
| 9. | Hãy học hết những từ này nhé! |
همه این کلمات را یاد
See hint
|
| 10. | Lớp học bắt đầu lúc tám giờ. |
ساعت هشت شروع میشوند
See hint
|