Bài kiểm tra 23
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Sep 22, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người em / chị gái |
እታ
See hint
|
2. | Bây giờ là ba giờ. |
ሰዓት ሰለስተ
See hint
|
3. | Lốp xe màu đen. |
መንኮርኮራት ጸለምቲ
See hint
|
4. | Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn. |
ኣብዚ ብርጭቆታትን መድረዝን ኣለው።
See hint
|
5. | Bạn có thấy cái cầu ở đó không? |
ድልድል ኣብኡ ትርእዮ ዶ ኣሎኻ/ኺ?
See hint
|
6. | Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à? |
ቶስት ምስ ፋርማጆን።
See hint
|
7. | Ở đây có nguy hiểm không? |
ሓደገኛ ድዩ?
See hint
|
8. | Ai đã xây dựng toà nhà này? |
እዚ ህንጻ እዩ ሰሪሑዎ?
See hint
|
9. | Có thể thuê một ván lướt sóng không? |
ኣብዚ „ሰርፍ ክትኻረ ትኽእል ዶ?
See hint
|
10. | Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô. |
ቶርታ መታን ክገዝእ ሓደ እንዳ ዶልሺ እደሊ
See hint
|