Bài kiểm tra 23
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta ở đâu? |
Dónde ?
See hint
|
| 2. | Tôi uống nước khoáng. |
Yo bebo agua
See hint
|
| 3. | Bà tưới hoa. |
La abuela las flores
See hint
|
| 4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
Me gustaría ir al centro de la
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
Lo querría usted con ?
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi xe máy. |
Él va en
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
Me interesa la
See hint
|
| 8. | Chúng tôi chơi đá bóng. |
Nosotros / jugamos al fútbol
See hint
|
| 9. | Hãy học hết những từ này nhé! |
todas estas palabras
See hint
|
| 10. | Lớp học bắt đầu lúc tám giờ. |
Las clases a las ocho en punto
See hint
|