Bài kiểm tra 23
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta ở đâu? |
Дзе ?
See hint
|
| 2. | Tôi uống nước khoáng. |
Я п’ю ваду
See hint
|
| 3. | Bà tưới hoa. |
Бабуля кветкі
See hint
|
| 4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
Мне ў цэнтр горада
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
Вам гэта з бульбай?
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi xe máy. |
Ён едзе на
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
Я архітэктурай
See hint
|
| 8. | Chúng tôi chơi đá bóng. |
Мы у футбол
See hint
|
| 9. | Hãy học hết những từ này nhé! |
ўсе гэтыя словы
See hint
|
| 10. | Lớp học bắt đầu lúc tám giờ. |
Заняткі а восьмай гадзіне
See hint
|