Bài kiểm tra 47
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn sớm gặp lại nhé! |
አይካለው/አይሻለው እንገናኛለን።
See hint
|
2. | Ngày thứ hai là thứ ba. |
ሁለተኛው ማክሰኞ ነው።
See hint
|
3. | Chúng ta cần cá và thịt bít tết. |
አሳ እና ስቴክ እንፈልጋለን።
See hint
|
4. | Bạn có thích ở đây không? |
ጋር ወደውታል?
See hint
|
5. | Ở đây có tủ khóa an toàn không? |
አስተማማኝ ነው?
See hint
|
6. | Tôi không thích quả ôliu. |
የወይራ አልውድም።
See hint
|
7. | Tôi quay trở lại ngay. |
እመለሳለው
See hint
|
8. | Ở đây có sàn nhảy không? |
ዳንስ ቤት አለ?
See hint
|
9. | Vào! Một không! |
ጎል አንድ
See hint
|
10. | Năm mươi sáu |
ስድስት
See hint
|