Bài kiểm tra 47
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn sớm gặp lại nhé! |
قريباً
See hint
|
2. | Ngày thứ hai là thứ ba. |
الثاني هو الثلاثاء.
See hint
|
3. | Chúng ta cần cá và thịt bít tết. |
نحن للسمك وشرائح اللحم.
See hint
|
4. | Bạn có thích ở đây không? |
أتستمتع بوجودك
See hint
|
5. | Ở đây có tủ khóa an toàn không? |
هل لديكم آمانات؟
See hint
|
6. | Tôi không thích quả ôliu. |
لا أحب .
See hint
|
7. | Tôi quay trở lại ngay. |
حالاً.
See hint
|
8. | Ở đây có sàn nhảy không? |
هناك مرقص؟
See hint
|
9. | Vào! Một không! |
واحد صفر.
See hint
|
10. | Năm mươi sáu |
ستة
See hint
|