Bài kiểm tra 47
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn sớm gặp lại nhé! |
ಇಷ್ಟರಲ್ಲೇ ಭೇಟಿ .
See hint
|
2. | Ngày thứ hai là thứ ba. |
ಎರಡನೆಯ ದಿವಸ .
See hint
|
3. | Chúng ta cần cá và thịt bít tết. |
ಮೀನು ಮತ್ತು ಗೋಮಾಂಸ ಬೇಕು.
See hint
|
4. | Bạn có thích ở đây không? |
ನಿಮಗೆ ನಮ್ಮ ಬಳಿ ಎನಿಸುತ್ತದೆ?
See hint
|
5. | Ở đây có tủ khóa an toàn không? |
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ತಿಜೋರಿ ?
See hint
|
6. | Tôi không thích quả ôliu. |
ನನಗೆ ಓಲಿವ್ ಎಂದರೆ .
See hint
|
7. | Tôi quay trở lại ngay. |
ಒಂದು ಕ್ಷಣದಲ್ಲಿ ಹಿಂತಿರುಗಿ ಬರುತ್ತೇನೆ.
See hint
|
8. | Ở đây có sàn nhảy không? |
ಇಲ್ಲಿ ಇದೆಯೆ?
See hint
|
9. | Vào! Một không! |
೧-೦
See hint
|
10. | Năm mươi sáu |
೫೬
See hint
|