Bài kiểm tra 47
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn sớm gặp lại nhé! |
แล้วพบกัน / นะคะ♀
See hint
|
2. | Ngày thứ hai là thứ ba. | |
3. | Chúng ta cần cá và thịt bít tết. | |
4. | Bạn có thích ở đây không? |
คุณชอบที่นี่ไหม / คะ?
See hint
|
5. | Ở đây có tủ khóa an toàn không? |
ที่นี้มี ไหม ครับ / คะ?
See hint
|
6. | Tôi không thích quả ôliu. |
ผม / ไม่ชอบมะกอก
See hint
|
7. | Tôi quay trở lại ngay. |
เดี๋ยว / ดิฉัน กลับมา ครับ / คะ
See hint
|
8. | Ở đây có sàn nhảy không? |
?
See hint
|
9. | Vào! Một không! |
เข้าประตูแล้ว
See hint
|
10. | Năm mươi sáu |