Bài kiểm tra 47
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hẹn sớm gặp lại nhé! |
drīzu redzēšanos
See hint
|
2. | Ngày thứ hai là thứ ba. |
Otrā diena otrdiena.
See hint
|
3. | Chúng ta cần cá và thịt bít tết. |
vajag zivis un steikus.
See hint
|
4. | Bạn có thích ở đây không? |
Kā Jums mums patīk?
See hint
|
5. | Ở đây có tủ khóa an toàn không? |
Vai te seifs?
See hint
|
6. | Tôi không thích quả ôliu. |
negaršo olīves.
See hint
|
7. | Tôi quay trở lại ngay. |
Es tūlīt .
See hint
|
8. | Ở đây có sàn nhảy không? |
Vai te kāda diskotēka?
See hint
|
9. | Vào! Một không! |
Viens pret nulli
See hint
|
10. | Năm mươi sáu |
piecdesmit
See hint
|