Bài kiểm tra 36
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 01, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở khách sạn nào vậy? |
أي فندق تقيم؟
See hint
|
2. | Chín | |
3. | Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi. |
لدي برتقالة جريب فروت.
See hint
|
4. | Đây là những quyển sách của tôi. |
هذه هي .
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này khủng khiếp. |
أجد مرعباً.
See hint
|
6. | Bạn có xúp lơ không? |
ألديكم / زهرة؟
See hint
|
7. | Bạn làm ơn gọi tắc xi. |
من فضلك، لي سيارة أجرة.
See hint
|
8. | Pin ở đâu? |
أجد بطارية؟
See hint
|
9. | Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. |
وأحياناً .
See hint
|
10. | Tôi muốn thành kỹ sư. |
أريد أن مهندساً.
See hint
|