Bài kiểm tra 36
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở khách sạn nào vậy? |
В кой сте отседнали?
See hint
|
2. | Chín | |
3. | Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi. |
един портокал и един грейпфрут.
See hint
|
4. | Đây là những quyển sách của tôi. |
Това моите книги.
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này khủng khiếp. |
мен това е ужасно.
See hint
|
6. | Bạn có xúp lơ không? |
Имате ли зеле?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn gọi tắc xi. |
Моля, извикайте .
See hint
|
8. | Pin ở đâu? |
има батерия?
See hint
|
9. | Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. |
плуваме.
See hint
|
10. | Tôi muốn thành kỹ sư. |
Бих / искала да стана инженер.
See hint
|